Máy phay đứng CNC Akira Seiki - Model HV8A
Thông số máy phay đứng Model HV8A - HV-A Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL HV-A SERIES
| HV-A SERIES | ||
| HV4.5A | HV5.5A | |
| I. HỆ ĐIỀU KHIỂN | AKIRA Mi845 (Fanuc G) | |
| II. HÀNH TRÌNH MÁY | ||
| Hành trình trục X | 1150mm | 1350mm |
| Hành trình trục Y | 640mm | 640mm |
| Hành trình trục Z | 660mm | 660mm |
| III. BÀN LÀM VIỆC | ||
| Kích thước bàn làm việc | 1300 x 600mm | 1500 x 600mm |
| Trọng tải tiêu chuẩn | 1300kg | 1500kg |
| IV. TRỤC CHÍNH | ||
| Tốc độ trục chính | 8,000 rpm 6,000 rpm (OTP) |
8,000 rpm 6,000 rpm (OTP) |
| V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG | ||
| Dung lượng ổ dao | 28T | 28T |
| Chiều dài dao lớn nhất | 350mm | 350mm |
| Trọng lượng dao lớn nhất | 15kg | 15kg |
| VI. TỔNG QUAN | ||
| Kích thước sàn | 3400 x 2495mm | 3800 x 2495mm |
| Trọng lượng máy | 8380kg | 8380kg |
| XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA HV-A SERIES | |||
| HV6A | HV8A | HV10A | |
| I. HỆ ĐIỀU KHIỂN | AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) | ||
| II. HÀNH TRÌNH MÁY | |||
| Hành trình trục X | 1360mm | 2060mm | 2600mm |
| Hành trình trục Y | 850mm | 850mm | 1030mm |
| Hành trình trục Z | 815mm | 815mm | 815mm |
| III. BÀN LÀM VIỆC | |||
| Kích thước bàn làm việc | 1750 x 800mm | 2150 x 800mm | 2750 x 950mm |
| Trọng tải tiêu chuẩn | 2300kg | 2700kg | 3000kg |
| IV. TRỤC CHÍNH | |||
| Tốc độ trục chính | 8,000 rpm 6,000 rpm (OTP) |
8,000 rpm 6,000 rpm (OTP) |
8,000 rpm 6,000 rpm (OTP) |
| V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG | |||
| Dung lượng ổ dao | 28T | 28T | 28T |
| Chiều dài dao lớn nhất | 350mm | 350mm | 350mm |
| Trọng lượng dao lớn nhất | 15kg | 15kg | 15kg |
| VI. TỔNG QUAN | |||
| Kích thước sàn | 4300 x 3525mm | 4950 x 3525mm | 6200 x 3960mm |
| Trọng lượng máy | 12900kg | 13600kg | 19800kg |