Máy phay đứng CNC Akira Seiki - Model JR XP
Thông số máy phay đứng Model JR XP - JR/SR Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL JR/SR SERIES
JR/SR SERIES |
|||
|
JR |
SR2 |
SR3 |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|
|
|
Hành trình trục X |
410mm |
550mm |
762mm |
Hành trình trục Y |
430mm |
430mm |
430mm |
Hành trình trục Z |
460mm |
460mm |
460mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|
|
|
Kích thước bàn làm việc |
560 x 380mm |
700 x 380mm |
910 x 380mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
360kg |
480kg |
660kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|
|
|
Tốc độ trục chính |
9,000 rpm |
9,000 rpm |
9,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
16T |
20T |
20T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
1900 x 1935mm |
1900 x 1935mm |
2100 x 1935mm |
Trọng lượng máy |
2850kg |
3250kg |
3480kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA JR/SR SERIES |
|||
|
JR XP |
SR2 XP |
SR3 XP |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
410mm |
550mm |
762mm |
Hành trình trục Y |
430mm |
430mm |
430mm |
Hành trình trục Z |
460mm |
460mm |
460mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
560 x 380mm |
700 x 380mm |
910 x 380mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
360kg |
480kg |
660kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
11,000 rpm |
11,000 rpm |
11,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
16T |
20T |
20T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
2400 x 1935mm |
2400 x 1935mm |
2600 x 1935mm |
Trọng lượng máy |
3202kg |
3420kg |
3650kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA JR/SR SERIES |
|||
|
SR32 XP |
SR42 XP |
SR52 XP |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
815mm |
1050mm |
1300mm |
Hành trình trục Y |
540mm |
540mm |
540mm |
Hành trình trục Z |
560mm |
560mm |
560mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
950 x 480mm |
1200 x 480mm |
1450 x 480mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
900kg |
980kg |
1080kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
11,000 rpm |
11,000 rpm |
11,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
24T |
24T |
24T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
3020 x 2240mm |
3370 x 2240mm |
3870 x 2240mm |
Trọng lượng máy |
4900kg |
5800kg |
6600kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA JR/SR SERIES |
||
|
SR45 XP |
SR55 XP |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G) |
|
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
||
Hành trình trục X |
1150mm |
1350mm |
Hành trình trục Y |
640mm |
640mm |
Hành trình trục Z |
660mm |
660mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn làm việc |
1300 x 600mm |
1500 x 600mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
1300kg |
1500kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
||
Tốc độ trục chính |
11,000 rpm |
11,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|
|
Dung lượng ổ dao |
24T |
24T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
||
Kích thước sàn |
3450 x 2495mm |
3870 x 2495mm |
Trọng lượng máy |
7810kg |
8110kg |