Máy phay đứng CNC Akira Seiki - Model SV1050
Thông số máy phay đứng Model SV1050 - SV Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL SV SERIES
SV SERIES |
|||
|
SV550 |
SV760 |
SV815 |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
550mm |
760mm |
815mm |
Hành trình trục Y |
445mm |
445mm |
540mm |
Hành trình trục Z |
520mm |
520mm |
560mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
700 x 400mm |
910 x 400mm |
950 x 480mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
600kg |
800kg |
900kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
28T |
28T |
36T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
2845 x 2200mm |
3145 x 2200mm |
3400 x 2240mm |
Trọng lượng máy |
4250kg |
6280kg |
6280kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA SV SERIES |
|||
|
SV1050 |
SV1300 |
SV1150 |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
1050mm |
1300mm |
1150mm |
Hành trình trục Y |
540mm |
540mm |
640mm |
Hành trình trục Z |
560mm |
560mm |
660mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
1200 x 480mm |
1450 x 480mm |
1300 x 600mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
980kg |
1080kg |
1300kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
36T |
36T |
36T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
3800 x 2240mm |
4200 x 2240mm |
3900 x 2495mm |
Trọng lượng máy |
7180kg |
7980kg |
8390kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA SV SERIES |
||
|
SV1350 |
SV1630 |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G) |
|
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
||
Hành trình trục X |
1350mm |
1630mm |
Hành trình trục Y |
640mm |
850mm |
Hành trình trục Z |
660mm |
815mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn làm việc |
1500 x 600mm |
1750 x 800mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
1500kg |
2300kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
||
Tốc độ trục chính |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
||
Dung lượng ổ dao |
36T |
36T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
||
Kích thước sàn |
4300 x 2495mm |
5100 x 3540mm |
Trọng lượng máy |
8690kg |
13000kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA SV SERIES |
||
|
SV2060 |
SV2600 |
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G) |
|
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
||
Hành trình trục X |
2060mm |
2600mm |
Hành trình trục Y |
850mm |
1030mm |
Hành trình trục Z |
815mm |
815mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn làm việc |
2150 x 800mm |
2750 x 950mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
3240kg |
3600kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
||
Tốc độ trục chính |
15,000 rpm |
15,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
||
Dung lượng ổ dao |
36T |
36T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
||
Kích thước sàn |
5750 x 3540mm |
7050 x 3950mm |
Trọng lượng máy |
13700kg |
19500kg |