Máy Mài Vô Tâm Palmary - Model PC-12S

Chào mừng quý khách đến với Website của Phú An Bình

Máy Mài Vô Tâm Palmary - Model PC-12S

Thông số Máy Mài Vô Tâm Palmary - Model PC-12S - ECONOMIC Series

  • Phạm vi mài tiêu chuẩn: Ø1 ~ Ø40mm
  • Khả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôi:  Ø30~60 mm
  • Kích thước đá mài: Ø305 x 150 x Ø120mm
  • Kích thước đá mài điều chỉnh: Ø205 x 150 x Ø90 mm
  • Tốc độ đá mài điều chỉnh: 10~300 rpm
  • Công suất động cơ trục điều chỉnh: 1.5 kW servo motor
  • Động cơ thủy lực: 1HP x 4P
  • Trọng lượng máy: 1700kg

THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL MÁY MÀI VÔ TÂM - ECONOMIC SERIES

CENTERLESS GRINDER - ECONOMIC SERIES
  PC-12S PC-18S PC-1810S PC-1812S
I. ĐÁ MÀI
Phạm vi mài tiêu chuẩn Ø1~Ø40mm Ø1~Ø80 mm

Khả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôi

Ø30~60 mm Ø40~Ø150 mm
Kích thước đá mài Ø305 x 150 x Ø120mm Ø455 x 205 x
Ø228.6 mm
Ø455 x 225 x
Ø228.6 mm
Ø455 x 305 x
Ø228.6 mm
Vận tốc tuyến tính 33 M/s 33 M/s
Công suất bánh mài 5kW 11 kW 11 kW 15 kW
II. ĐÁ MÀI ĐIỀU CHỈNH
Kích thước đá mài

Ø205 x 150 x Ø90 mm

Ø255 x 205 x 
Ø111.2 mm
Ø255 x 255 x 
Ø111.2 mm
Ø255 x 305 x 
Ø111.2 mm
Tốc độ đá mài 10~300 rpm 10~300 rpm
Công suất động cơ trục 1.5 kW servo motor 3 kW servo motor
Góc nghiêng ±5° ±5°
Góc xoay ±5° ±5°
III. ĐỘNG CƠ
Động cơ thủy lực 1HP x 4P 1HP x 4P
Động cơ làm mát 1/8HP x 2P 1/4HP x 2P
IV. TRỌNG LƯỢNG MÁY
Trọng lượng máy 1700kg 2900kg 3000kg 3400kg

 

XEM THÊM CÁC MODEL KHÁC CỦA ECONOMIC SERIES
  PC-20S PC-24S PC-2410S PC-2412S
I. ĐÁ MÀI
Phạm vi mài tiêu chuẩn Ø1 ~ Ø80 mm Ø1~Ø100 mm

Khả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôi

Ø40 ~ Ø150 mm Ø40~Ø150 mm
Kích thước đá mài Ø510 x 205 x 
Ø304.8 mm
Ø610 x 205 x 
Ø304.8 mm
Ø610 x 225 x 
Ø304.8 mm
Ø610 x 305 x 
Ø355.6 mm
Vận tốc tuyến tính 33 M/s 40 M/s
Công suất bánh mài 15kW 22 kW
II. ĐÁ MÀI ĐIỀU CHỈNH
Kích thước đá mài Ø305 x 205 x
Ø127 mm
Ø305 x 205 x 
Ø127 mm
Ø305 x 255 x 
Ø127 mm
Ø330 x 305 x 
Ø127 mm
Tốc độ đá mài 10~300 rpm 10~300 rpm
Công suất động cơ trục 5 kW servo motor 5 kW servo motor
Góc nghiêng ±5° (+5°~-3°)
Góc xoay ±5° ±5°
III. ĐỘNG CƠ
Động cơ thủy lực 1HP x 4P 1HP x 4P
Động cơ làm mát 1/4HP x 2P 1/2HP x 2P
IV. TRỌNG LƯỢNG MÁY
Trọng lượng máy 3700kg 6000kg

 

XEM THÊM CÁC MODEL KHÁC CỦA ECONOMIC SERIES
  GC-4520 GC-4525 GC-5020 GC-5025
I. ĐÁ MÀI
Phạm vi mài tiêu chuẩn Ø1~Ø80 mm Ø1~Ø80 mm

Khả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôi

Ø40~Ø150 mm Ø40~Ø150 mm
Kích thước đá mài Ø455 x 205 x
Ø228.6 mm
Ø455 x 255 x 
Ø228.6 mm
Ø510 x 205 x 
Ø304.8 mm
Ø510 x 255 x 
Ø304.8 mm
Vận tốc tuyến tính 33 M/s 33 M/s
Công suất bánh mài 11 kW 15 kW
II. ĐÁ MÀI ĐIỀU CHỈNH
Kích thước đá mài Ø255 x 205 x 
Ø111.2 mm
Ø255 x 255 x 
Ø111.2 mm
Ø305 x 205 x 
Ø127 mm
Ø305 x 255 x 
Ø127 mm
Tốc độ đá mài 10~300 rpm 10~300 rpm
Công suất động cơ trục 3 kW servo motor 3 kW servo motor
Góc nghiêng ±5° ±5°
Góc xoay ±5° ±5°
III. ĐỘNG CƠ
Động cơ thủy lực 1HP x 4P 1HP x 4P
Động cơ làm mát 1/4HP x 2P 1/4HP x 2P
IV. TRỌNG LƯỢNG MÁY
Trọng lượng máy 3700kg 4400kg
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Zalo
Hotline