Máy phay đứng CNC Akira Seiki - Model V2.5 (XP)
Thông số máy phay đứng Model V2.5 (XP) - V Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL V SERIES
V SERIES |
|||
|
V2 |
V2.5 |
V3 |
V2 XP |
V2.5 XP |
V3 XP |
|
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
550mm |
760mm |
815mm |
Hành trình trục Y |
445mm |
445mm |
540mm |
Hành trình trục Z |
520mm |
520mm |
560mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
700 x 400mm |
910 x 400mm |
950 x 480mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
600kg |
800kg |
900kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
28T |
28T |
28T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
1900 x 2200mm |
2200 x 2200mm |
2900 x 2240mm |
Trọng lượng máy |
3930kg |
4180kg |
5700kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA V SERIES |
|||
|
V4 |
V5 |
V4.5 |
V4 XP |
V5 XP |
V4.5 XP |
|
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible) |
||
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
|||
Hành trình trục X |
1050mm |
1300mm |
1150mm |
Hành trình trục Y |
540mm |
540mm |
640mm |
Hành trình trục Z |
560mm |
560mm |
660mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
|||
Kích thước bàn làm việc |
1200 x 480mm |
1450 x 480mm |
1300 x 600mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
980kg |
1080kg |
1300kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
|||
Tốc độ trục chính |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
|||
Dung lượng ổ dao |
28T |
28T |
28T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
|||
Kích thước sàn |
3300 x 2240mm |
3800 x 2240mm |
3400 x 2495mm |
Trọng lượng máy |
6600kg |
7400kg |
7810kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA V SERIES |
||
|
V5.5 |
V6 |
V5.5 XP |
V6 XP |
|
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G) |
|
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
||
Hành trình trục X |
1350mm |
1630mm |
Hành trình trục Y |
640mm |
850mm |
Hành trình trục Z |
660mm |
815mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn làm việc |
1500 x 600mm |
1750 x 800mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
1500kg |
2300kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
||
Tốc độ trục chính |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
||
Dung lượng ổ dao |
28T |
28T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
||
Kích thước sàn |
3800 x 2495mm |
4300 x 3525mm |
Trọng lượng máy |
8110kg |
12300kg |
XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA V SERIES |
||
|
V8 |
V10 |
V8 XP |
V10 XP |
|
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN |
AKIRA Mi845 (Fanuc G) |
|
II. HÀNH TRÌNH MÁY |
||
Hành trình trục X |
2060mm |
2600mm |
Hành trình trục Y |
850mm |
1030mm |
Hành trình trục Z |
815mm |
815mm |
III. BÀN LÀM VIỆC |
||
Kích thước bàn làm việc |
2150 x 800mm |
2750 x 950mm |
Trọng tải tiêu chuẩn |
2700kg |
3600kg |
IV. TRỤC CHÍNH |
||
Tốc độ trục chính |
10,000 rpm |
10,000 rpm |
V. HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
||
Dung lượng ổ dao |
28T |
28T |
Chiều dài dao lớn nhất |
250mm |
250mm |
Trọng lượng dao lớn nhất |
7kg |
7kg |
VI. TỔNG QUAN |
||
Kích thước sàn |
4950 x 3525mm |
6400 x 3950mm |
Trọng lượng máy |
14500kg |
18130kg |