Máy tiện ngang Akira Seiki - Model SL20

Chào mừng quý khách đến với Website của Phú An Bình

Máy tiện ngang Akira Seiki - Model SL20

Thông số máy tiện Model SL20 - PERFORMA SL 2-AXIS TURNING SERIES

  • X+Z    
  • HỆ ĐIỀU KHIỂN: AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible)
  • Phôi tiện lớn nhất qua băng máy: 450mm
  • Đường kính phôi tiện lớn nhất: 290mm
  • Chiều dài phôi tiện lớn nhất: 330mm
  • Kích thước mâm cặp: 6"
  • Hành trình trục X: 150+15mm
  • Hành trình trục Z: 350mm
  • Tốc độ trục chính: 6,000 rpm
  • Số dao trên đài dao: 10
  • Kích thước công cụ O.D: 20mm
  • Kích thước sàn: 1170 x 1338mm
  • Trọng lượng máy: 2600kg

THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL SL 2-AXIS TURNING SERIES

PERFORMA SL 2-AXIS TURNING
X+Z GT12 SL15
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN AKIRA Mi845 (Fanuc G)
II. KHẢ NĂNG MÁY    
Phôi tiện lớn nhất qua băng máy 400mm 450mm
Đường kính phôi tiện lớn nhất - 290mm
Chiều dài phôi tiện lớn nhất 200mm 200mm
Kích thước mâm cặp Collet CR42/5C Collet CR42/5C
III. HÀNH TRÌNH    
Hành trình trục X 400mm 150+15mm
Hành trình trục Z 220mm 220mm
IV. TRỤC CHÍNH    
Tốc độ trục chính 6,000 rpm 6,000 rpm
V. ĐÀI DAO    
Số dao trên đài dao Gang Tool, 8 10
Kích thước công cụ O.D 20mm 20mm
VI. TỔNG QUAN    
Kích thước sàn 1800 x 1580mm 1170 x 1338mm
Trọng lượng máy 2300kg 2500kg

 

XEM TIẾP MODEL KHÁC CỦA PERFORMA SL 2-AXIS TURNING
X+Z SL20 SL25
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN AKIRA Mi845 (Fanuc G)
II. KHẢ NĂNG MÁY    
Phôi tiện lớn nhất qua băng máy 450mm 530mm
Đường kính phôi tiện lớn nhất 290mm 350mm
Chiều dài phôi tiện lớn nhất 330mm 400mm
Kích thước mâm cặp 6" 8"
III. HÀNH TRÌNH    
Hành trình trục X 150+15mm 195+15mm
Hành trình trục Z 350mm 435mm
IV. TRỤC CHÍNH    
Tốc độ trục chính 6,000 rpm 5,000 rpm
V. ĐÀI DAO    
Số dao trên đài dao 10 12
Kích thước công cụ O.D 20mm 20mm
VI. TỔNG QUAN    
Kích thước sàn 1170 x 1338mm 2450 x 1500mm
Trọng lượng máy 2600kg 4000kg

 

XEM TIẾP MODEL KHÁC CỦA PERFORMA SL 2-AXIS TURNING
X+Z SL30 SL35 SL40
SL30L SL35L SL40L
I. HỆ ĐIỀU KHIỂN AKIRA Mi845 (Fanuc G code compatible)
II. KHẢ NĂNG MÁY      
Phôi tiện lớn nhất qua băng máy 600mm 650mm 750mm
Đường kính phôi tiện lớn nhất 400mm 450mm 550mm
Chiều dài phôi tiện lớn nhất 600mm
(1000mm)
600mm
(1000mm)
950mm
(1500mm)
Kích thước mâm cặp 8" Standard
10" Option
10" Standard
12" Option
15" Standard
18" Option
III. HÀNH TRÌNH      
Hành trình trục X 220+20mm 235+20mm 285+25mm
Hành trình trục Z 610mm
(1010mm)
630mm
(1025mm)
975mm
(1520mm)
IV. TRỤC CHÍNH      
Tốc độ trục chính 4,500 rpm 3,500 rpm 2,500 rpm
V. ĐÀI DAO      
Số dao trên đài dao 12 12 12
Kích thước công cụ O.D 25mm 25mm 32mm
VI. TỔNG QUAN      
Kích thước sàn 2930 x 1745mm
(3330 x 1745mm)
3050 x 1844mm
(3450 x 1844mm)
3900 x 2165mm
(4525 x 2165mm)
Trọng lượng máy 5600kg
(6500kg)
5600kg
(6500kg)
6700kg
(7700kg)

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Zalo
Hotline