Máy Mài Lỗ Palmary - Model IG-150-2NC
Thông số Máy Mài Lỗ Palmary - Model IG-150-2NC - NC Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL MÁY MÀI LỖ - NC SERIES
| INTERNAL GRINDING - NC SERIES | ||
| IG-150-NC | IG-150-2NC | |
| I. KHẢ NĂNG MÀI | ||
| Đường kính mài ngoài tối đa | 280mm | 280mm |
| Đường kính mài trong tối đa | 150mm | 150mm |
| II. TRỤC MÀI | ||
| Đường kính ngoài trục chính | 90mm | 90mm |
| Tốc độ trục chính | 10,000 ~ 50,000 rpm | |
| III. BÀN (X AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø0.05 m/min | Ø0.05 m/min |
| Di chuyển bàn tối đa | 60mm | 60mm |
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | 0.001mm |
| IV. BÀN (R AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø70 m/min | Ø300 m/min |
| Di chuyển bàn tối đa | 70mm | 70mm |
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | 0.001mm |
| V. TRỤC THỦY LỰC | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | 7.2 m/min (Hyraulic) | 40 m/min |
| Di chuyển bàn tối đa | 540mm | 400mm |
| VI. TRỤC CHÍNH | ||
| Góc xoay trục chính | (+7° ~ -8°) | (+7° ~ -8°) |
| Côn trục chính | MT 6 | MT 6 |
| Tốc độ trục chính | 0 ~ 800 rpm | 0 ~ 800 rpm |
| VII. ĐỘNG CƠ | ||
| Tốc độ đá mài | 1.5kW | 1.5kW |
| VIII. TRỌNG LƯỢNG MÁY | ||
| Trọng lượng máy | 2100kg | 2250kg |