Máy Mài Lỗ Palmary - Model OIG-200 / OIG-200L35 / OIG-200L50
Thông số Máy Mài Lỗ Palmary - Model OIG-200 / OIG-200L35 / OIG-200L50 - CNC Series
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC MODEL MÁY MÀI LỖ - CNC SERIES
| INTERNAL GRINDING - CNC SERIES | |||
| OIG-200 | OIG-200L35 | OIG-200L50 | |
| I. KHẢ NĂNG MÀI | |||
| Đường kính mài ngoài tối đa | 200mm | ||
| Đường kính mài trong tối đa | 150mm | ||
| II. TRỤC MÀI BÊN TRONG (Z AXIS) | |||
| Đường kính ngoài trục chính | 90mm | ||
| Tốc độ trục chính | 10,000 ~ 50,000 rpm | ||
| III. BÀN (X AXIS) | |||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | ||
| Di chuyển bàn tối đa | 480mm | ||
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | ||
| IV. BÀN (Z AXIS) | |||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | ||
| Di chuyển bàn tối đa | 480mm | 450mm | 710mm | 
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | ||
| V. TRỤC CHÍNH | |||
| Góc xoay trục chính | (+7° ~ -8°) | (+1° ~ -1°) | (+1° ~ -1°) | 
| Côn trục chính | MT 6 | ||
| Tốc độ trục chính | 0 ~ 500 / 0 ~ 800 rpm | ||
| VI. ĐỘNG CƠ | |||
| Tốc độ đá mài | 1.5kW | 1.5kW 2.25kW (OTP) | 1.5kW 2.25kW (OTP) | 
| VII. TRỌNG LƯỢNG MÁY | |||
| Trọng lượng máy | 4700kg | 5000kg | 5700kg | 
| XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA MÁY MÀI LỖ - CNC SERIES | ||
| OIG-200D | OIG-200DL35 | |
| I. KHẢ NĂNG MÀI | ||
| Đường kính mài ngoài tối đa | 200mm | |
| Đường kính mài trong tối đa | 150mm | |
| II. TRỤC MÀI BÊN TRONG (Z AXIS) | ||
| Đường kính ngoài trục chính | 90mm | |
| Tốc độ trục chính | 10,000 ~ 50,000 rpm | |
| III. BÀN (X AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | |
| Di chuyển bàn tối đa | 480mm | |
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | |
| IV. BÀN (Z AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | |
| Di chuyển bàn tối đa | 480mm | 450mm | 
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | |
| V. TRỤC CHÍNH | ||
| Góc xoay trục chính | (+7° ~ -8°) | (+1° ~ -1°) | 
| Côn trục chính | MT 6 | |
| Tốc độ trục chính | 0 ~ 500 / 0 ~ 800 rpm | |
| VI. ĐỘNG CƠ | ||
| Tốc độ đá mài | 1.5kW | 1.5kW | 
| VII. TRỌNG LƯỢNG MÁY | ||
| Trọng lượng máy | 5700kg | 6000kg | 
| XEM TIẾP CÁC MODEL KHÁC CỦA MÁY MÀI LỖ - CNC SERIES | ||
| OIG-200DE | OIG-200DEL35 | |
| I. KHẢ NĂNG MÀI | ||
| Đường kính mài ngoài tối đa | 200mm | |
| Đường kính mài trong tối đa | 150mm | |
| II. TRỤC MÀI BÊN TRONG (Z AXIS) | ||
| Đường kính ngoài trục chính | 90mm | |
| Tốc độ trục chính | 10,000 ~ 50,000 rpm | |
| III. TRỤC MÀI BÊN NGOÀI (Y AXIS) | ||
| Đường kính đá mài lỗ | Ø355 x 38 x Ø127mm | |
| Vận tốc tuyến tính | 30 m/s | |
| Tốc độ trục chính | 1,880/2,090 rpm | |
| IV. BÀN (X AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | |
| Di chuyển bàn tối đa | 480mm | |
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | |
| V. BÀN (Z AXIS) | ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | Ø10 m/min | |
| Di chuyển bàn tối đa | 450mm | |
| Đơn vị cài đặt tối thiểu | 0.001mm | |
| VI. TRỤC CHÍNH | ||
| Góc xoay trục chính | (+7° ~ -8°) | (+1° ~ -1°) | 
| Côn trục chính | MT 6 | |
| Tốc độ trục chính | 0 ~ 500 / 0 ~ 800 rpm | |
| VII. ĐỘNG CƠ | ||
| Tốc độ đá mài | 1.5kW (Z Axis) 4kW (Y Axis) | 1.5kW (Z Axis) 4kW (Y Axis) | 
| VIII. TRỌNG LƯỢNG MÁY | ||
| Trọng lượng máy | 6000kg | 6300kg | 
 
  
  
    
    
    